
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
MẠNH MẼ & NĂNG ĐỘNG
Đột phá trong từng đường nét thiết kế, đón đầu xu hướng thời thượng nhưng vẫn mang đậm bản sắc Việt, LUX SA2.0 hứa hẹn trở thành một hiện tượng mới trên đường phố, chinh phục mọi ánh nhìn.
Đột phá trong từng đường nét thiết kế, đón đầu xu hướng thời thượng nhưng vẫn mang đậm bản sắc Việt, LUX SA2.0 hứa hẹn trở thành một hiện tượng mới trên đường phố, chinh phục mọi ánh nhìn.
Khoang hành khách của LUX SA2.0 nổi bật với không gian rộng rãi, chất liệu nội thất cao cấp cùng nhiều tiện ích thông minh phục vụ người lái và hành khách.
Sức mạnh của động cơ kết hợp cùng hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, LUX SA 2.0 mang đến khả năng vận hành ưu việt, hoàn toàn tự tin cùng chủ nhân rẽ lối tiên phong, dấn thân vào những cuộc chơi lớn, luôn nổi bật từ đường phố đô thị đến địa hình mang tính thách thức.
Dài x Rộng x Cao
4940 x 1960 x 1773 (mm)
Chiều dài cơ sở
2933 (mm)
Khoảng sáng gầm
195 (mm)
Dung tích nhiên liệu
85 (L)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 8,39 (lít/100km)
Trong đô thị: 10,46 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 7,18 (lít/100km)
Động cơ
2.0L
Công suất tối đa
228 HP
Mô men xoắn cực đại
350 Nm
Hộp số
Tự động, 8 cấp
Dẫn động
Cầu sau (RWD)
Dài x Rộng x Cao
4940 x 1960 x 1773 (mm)
Chiều dài cơ sở
2933 (mm)
Khoảng sáng gầm
195 (mm)
Dung tích nhiên liệu
85 (L)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 8,39 (lít/100km)
Trong đô thị: 10,46 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 7,18 (lít/100km)
Động cơ
2.0L
Công suất tối đa
228 HP
Mô men xoắn cực đại
350 Nm
Hộp số
Tự động, 8 cấp
Dẫn động
Cầu sau (RWD)
Dài x Rộng x Cao
4940 x 1960 x 1773 (mm)
Chiều dài cơ sở
2933 (mm)
Khoảng sáng gầm
195 (mm)
Dung tích nhiên liệu
85 (L)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 8,39 (lít/100km)
Trong đô thị: 10,46 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 8,01 (lít/100km)
Động cơ
2.0L
Công suất tối đa
228 HP
Mô men xoắn cực đại
350 Nm
Hộp số
Tự động, 8 cấp
Dẫn động
Cầu sau (RWD)