THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

KHỎE KHOẮN & SANG TRỌNG

Sự kết hợp giữa dáng vẻ khỏe khoắn và cấu trúc hoàn hảo của ngoại thất tạo nên điểm nhấn sang trọng nhưng vẫn đầy tinh tế cho LUX A2.0, thổi làn gió mới vào thiết kế đặc hữu của dòng sedan thông thường.

mua ngay

THIẾT KẾ NỘI THẤT

TIỆN NGHI & ĐẲNG CẤP

Chất liệu sang trọng, trau chuốt trong từng chi tiết, trang bị tiện nghi tiên tiến, tất cả làm nên một không gian đẳng cấp dành cho người lái và hành khách trên LUX A2.0.

mua ngay

ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ

MẠNH MẼ & ÊM ÁI

Sức mạnh 228 mã lực từ khối động cơ 2.0L tăng áp, kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp ZF và hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, LUX A 2.0 mang đến khả năng vận hành chắc chắn, tự tin cùng chủ nhân chinh phục những cột mốc thành công.

VINFAST LUX A2.0

THÔNG SỐ XE

Dài x Rộng x Cao
4973 x 1900 x 1500 (mm)


 Chiều dài cơ sở
2968 (mm)


Khoảng sáng gầm
150 (mm)


Dung tích nhiên liệu
70 (L)


Mức tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 8,39 (lít/100km)
Trong đô thị: 11,11 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 6,90 (lít/100km)

Động cơ
2.0L


Công suất tối đa
174 HP


Mô men xoắn cực đại
300 Nm


Hộp số
Tự động, 8 cấp


Dẫn động
Cầu sau (RWD)

Dài x Rộng x Cao
4973 x 1900 x 1500 (mm)


 Chiều dài cơ sở
2968 (mm)


Khoảng sáng gầm
150 (mm)


Dung tích nhiên liệu
70 (L)


Mức tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 8,39 (lít/100km)
Trong đô thị: 11,11 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 6,90 (lít/100km)

Động cơ
2.0L


Công suất tối đa
174 HP


Mô men xoắn cực đại
300 Nm


Hộp số
Tự động, 8 cấp


Dẫn động
Cầu sau (RWD)

Dài x Rộng x Cao
4973 x 1900 x 1500 (mm)


 Chiều dài cơ sở
2968 (mm)


Khoảng sáng gầm
150 (mm)


Dung tích nhiên liệu
70 (L)


Mức tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 8,39 (lít/100km)
Trong đô thị: 10,83 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 6,82 (lít/100km)

Động cơ
2.0L


Công suất tối đa
174 HP


Mô men xoắn cực đại
300 Nm


Hộp số
Tự động, 8 cấp


Dẫn động
Cầu sau (RWD)

mua ngay tải brochure